Kanji Version 13
logo

  

  

a, kha [Chinese font]   →Tra cách viết của 疴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
a
giản thể

Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, ốm nặng gọi là trầm a hay . Cũng đọc là kha.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau nặng, bệnh nặng, cũng viết là — Cũng đọc Kha.
Từ ghép
trầm kha

kha
giản thể

Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, ốm nặng gọi là trầm a hay . Cũng đọc là kha.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bệnh: Bệnh nặng; Mắc bệnh, ốm.
Từ ghép
trầm kha



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典