Kanji Version 13
logo

  

  

sướng  →Tra cách viết của 畅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
sướng
giản thể

Từ điển phổ thông
sướng, thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thông suốt, không có gì ngăn trở, lưu loát: Đường đi thông suốt, không có gì ngăn trở; Lời văn lưu loát;
② Vui vẻ, hả hê, thoả thích, đã: (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái; Trò chuyện thoả thuê; Uống cho đã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典