Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 瓈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
li
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “li” .

ly
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: pha ly , lưu ly )
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .




phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: pha ly , lưu ly )
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lê .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典