Kanji Version 13
logo

  

  

tỏa  →Tra cách viết của 琐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
toả
giản thể

Từ điển phổ thông
vụn vặt, lặt vặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vụn vặt, lắt nhắt, lặt vặt, tỉ mỉ: Việc lặt vặt trong nhà; Lắt nhắt, tủn mủn;
② (văn) Bỉ ổi, bỉ lậu;
③ (văn) Như (bộ );
④ (văn) Tiếng ngọc kêu nhỏ;
⑤ (văn) Cổng cung điện;
⑥ (văn) Chạm lộng, hoa văn khắc hoặc vẽ những hình liên hoàn trên cửa: Cửa sổ có chạm khắc những hình liên hoàn, cửa sổ có chạm lộng;
⑦ (văn) Sổ chép;
⑧ (văn) Chuỗi ngọc;
⑨ Phiền toái, quấy rầy;
⑩ [Suô] (Họ) Toả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典