Kanji Version 13
logo

  

  

鎖 tỏa  →Tra cách viết của 鎖 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét) - Cách đọc: サ、くさり
Ý nghĩa:
sợi xích, chain

tỏa [Chinese font]   →Tra cách viết của 鎖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
toả
phồn thể

Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái vòng. ◎Như: “liên tỏa” vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức, “tỏa tử giáp” vòng móc liền nhau làm áo dày.
2. (Danh) Xiềng xích, gông cùm. ◎Như: “gia tỏa” gông cùm.
3. (Danh) Cái khóa. ◎Như: “khai tỏa” mở khóa.
4. (Động) Khóa, đóng. ◇Thủy hử truyện : “Tẩu hồi đáo gia trung tầm thì, chỉ kiến tỏa liễu môn” , (Đệ nhị hồi) Trở về nhà tìm, chỉ thấy cửa khóa.
5. (Động) Giam hãm, nhốt lại. ◇Đỗ Mục : “Đồng Tước xuân thâm tỏa nhị Kiều” (Xích Bích hoài cổ ) Cảnh xuân thâm nghiêm của đài Đồng Tước nhốt chặt hai nàng Kiều. Nguyễn Du dịch thơ: Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều.
6. (Động) Phong kín, che lấp. ◎Như: “vân phong vụ tỏa” mây mù phủ kín.
7. (Động) Nhăn, nhăn nhó. ◎Như: “sầu mi thâm tỏa” buồn rầu cau mày.
8. (Động) Viền, thùa (may vá). ◎Như: “tỏa biên” viền nẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vòng. Lấy vòng móc liền nhau gọi là toả. Vì thế những vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức gọi là liên toả ; lấy vòng móc liền nhau làm áo dày gọi là toả tử giáp .
② Cái khoá.
③ Phòng kín, che lấp. Như vân phong vụ toả mây mù phủ kín.
④ Xiềng xích.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái khóa: Mở khóa;
② Khóa lại, nhốt lại: Khóa cửa lại; Lấy khóa khóa hòm lại; ³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục);
③ Phong kín, che lấp: Mây mù phủ kín;
④ (văn) Cái vòng;
⑤ Xiềng xích, gông cùm: Xiềng xích;
⑥ Đính, thùa, viền: Thùa khuy, đính khuy. Cg. [suôniưmén]: Viền nẹp;
⑦ Nhăn nhó: Mặt mày nhăn nhó. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khoá. Đoạn trường tân thanh : » Tấc gang đồng toả nguyên phong « — Khoá lại. Đóng lại. Đoạn trường tân thanh : » Bốn bề xuân toả một nàng ở trong «.
Từ ghép
bế quan toả quốc • chàng toả • cương toả • danh cương lợi toả • kiềm toả • phong toả • toả cảng • xuân toả



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典