Kanji Version 13
logo

  

  

ngục  →Tra cách viết của 狱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngục
giản thể

Từ điển phổ thông
tù ngục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tù ngục, nhà lao: Hạ ngục, vào tù;
② Vụ án: Vụ án oan ức.
Từ ghép 5
địa ngục • hạ ngục • nhập ngục • việt ngục • xuất ngục




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典