Kanji Version 13
logo

  

  

phí [Chinese font]   →Tra cách viết của 狒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
phí
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một giống khỉ dữ ở châu Phi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phí phí” (Papio) một loài khỉ ở Phi Châu, môi mõm chìa ra, lông gáy rậm, có sức mạnh, tính dữ tợn. § Còn gọi là: “phí phí” , “thổ lũ” , “cẩu đầu phí” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phí phí một giống khỉ ở châu Phi, tính rất dữ tợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
】phí phí [fèifèi] (động) Khỉ đầu chó (ở Châu Phi, rất dữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài khỉ giống như con sư tử.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典