Kanji Version 13
logo

  

  

diệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 燿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diệu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. soi, rọi
2. chói sáng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “diệu” 耀.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ diệu 耀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 耀 (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cháy sáng — Rọi sáng. Như chữ Diệu — Các âm khác là Sảo, Thước. Xem các âm này.
Từ ghép
dập diệu • hỗn diệu • tập diệu

sảo


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Ít ỏi — Một âm là Diệu. Xem Diệu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典