Kanji Version 13
logo

  

  

hoán  →Tra cách viết của 焕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoán
giản thể

Từ điển phổ thông
sáng sủa, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Sáng, sáng sủa, rực rỡ, phơi phới.【】 hoán phát [huànfa] Sáng sủa, phấn khởi, phơi phới, tươi tỉnh: Tinh thần phơi phới; Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典