Kanji Version 13
logo

  

  

đài [Chinese font]   →Tra cách viết của 炱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
đài
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tro, muội, bồ hóng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Muội, mồ hóng (khói bốc lên, ngưng đọng thành tro đen). ◎Như: “môi đài” mồ hóng.
Từ điển Thiều Chửu
① Tro, muội, mồ hóng.
② Sắc đen
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhọ nồi, muội: Mồ hóng; Nhọ than, muội than; Muội đèn;
② (văn) (Màu) đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khói đèn. Muội đèn — Đen. Màu đen ( như muội đèn ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典