Kanji Version 13
logo

  

  

khí [Chinese font]   →Tra cách viết của 炁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
khí
phồn thể

Từ điển phổ thông
khí, hơi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khí” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khí .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ );
② 【】khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi — Hơi nước — Như chữ Khí và Khí .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典