Kanji Version 13
logo

  

  

瀬 lại  →Tra cách viết của 瀬 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: せ
Ý nghĩa:
thác ghềnh, rapids

lai  →Tra cách viết của 瀬 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: ライ、せ
Ý nghĩa:
・せ。あさせ。いところ。
・せ。はやせ。れのはやいところ。
・【】せ。。よりどころ。たのみ。おり。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典