Kanji Version 13
logo

  

  

trá [Chinese font]   →Tra cách viết của 榨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trá
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái bàn ép dầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ép cho ra chất lỏng. ◎Như: “trá du” ép dầu.
2. (Động) Áp bức, bức bách. ◎Như: “áp trá” ép bức.
3. (Danh) Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng. ◎Như: “trá sàng” bàn ép dầu.
Từ điển Thiều Chửu
① Trá sàng cái bàn ép dầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ để ép đồ vật lấy nước — Ép lấy nước.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典