Kanji Version 13
logo

  

  

cữu [Chinese font]   →Tra cách viết của 桕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cữu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây bồ hòn (tên khoa học: sapium sebiferum)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ô cữu” cây ô cữu, hột ép lấy dầu, làm nến hay xà phòng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô cữu cây ô cữu, hột ép lấy dầu để làm nến.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bồ hòn (Sapium sebiferum). Cg. [wujiù].
Từ ghép
ô cữu • ô cữu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典