Kanji Version 13
logo

  

  

ninh, nịnh  →Tra cách viết của 柠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
ninh
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chanh. 【】ninh mông [níngméng] Quả chanh, cây chanh: Nước chanh; Kẹo chanh; (hoá) Axít xitric.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

nịnh
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: nịnh mông ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 1
nịnh mông



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典