Kanji Version 13
logo

  

  

truật [Chinese font]   →Tra cách viết của 朮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
truật
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một thứ cây dùng trong Đông y
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. ◎Như: “thương truật” , “bạch truật” .
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ cây củ dùng làm thuốc được, như thương truật , bạch truật , v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây củ có vị thuốc. 【】thương truật [cangzhú] (dược) Thương truật. Xem [shù].
Từ ghép
bạch truật



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典