Kanji Version 13
logo

  

  

nật [Chinese font]   →Tra cách viết của 暱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
nật
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thân, gần gũi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thân gần. ◇Cao Bá Quát : “Tình ái hiệp nật chi tư” (Hoa Tiên hậu tự ) Riêng tư khắng khít yêu thương.
Từ điển Thiều Chửu
① Thân gần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gụi, thân thiết. Như chữ Nật .

nặc
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Thân mật, thân gần: Cô ấy với cậu ấy rất thân.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典