Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 暐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
sáng sủa, sáng chói
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rực rỡ. ◇Bạch Cư Dị : “Xuân hoa hà vĩ diệp” (Độc sử ) Hoa mùa xuân sao mà rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng sủa, sáng chói.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa rực rỡ.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典