Kanji Version 13
logo

  

  

dục [Chinese font]   →Tra cách viết của 昱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
dục
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngày mai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng mặt trời.
2. (Động) Chiếu sáng. ◇Thái Huyền Kinh : “Nhật dĩ dục hồ trú, nguyệt dĩ dục hồ dạ” , (Thái huyền cáo ) Mặt trời để chiếu sáng ban ngày, mặt trăng để chiếu sáng ban đêm.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày mai.
② Ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh sáng, ánh nắng;
② Chiếu sáng, rọi sáng;
③ Ngày mai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Ngày hôm sau. Ngày mai.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典