Kanji Version 13
logo

  

  

trích [Chinese font]   →Tra cách viết của 摭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chích
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhặt lấy, chọn lấy, hái. ◎Như: “chích thập” thu thập. ◇Trương Hành : “Chích nhược hoa nhi trù trừ” (Tư huyền phú ) Nhặt lấy hoa cỏ nhược mà chần chừ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhặt lấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhặt, lượm lấy. Như chữ Chích .

trích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nhặt lấy
Từ điển Thiều Chửu
① Nhặt lấy. Lẩy.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典