Kanji Version 13
logo

  

  

tha [Chinese font]   →Tra cách viết của 搓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sai
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát, xoắn, vò. ◎Như: “tha thủ” xoa tay, “tha ma thằng” xoắn dây thừng.
2. § Còn đọc là “sai”.

tha
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
xát tay
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát, xoắn, vò. ◎Như: “tha thủ” xoa tay, “tha ma thằng” xoắn dây thừng.
2. § Còn đọc là “sai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xát tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xoa, thoa, xát, xoắn, vò, vê: Xoa tay; Xoắn (đánh) một sợi thừng; Vò quần áo; Vê một ngòi giấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoa — Chà xát.
Từ ghép
tha nhu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典