Kanji Version 13
logo

  

  

luyên, luyến  →Tra cách viết của 挛 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét)
Ý nghĩa:
luyên
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: Co rút; Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

luyến
giản thể

Từ điển phổ thông
1. buộc
2. co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: Co rút; Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典