抚 mô, phủ →Tra cách viết của 抚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
mô
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撫.
Từ ghép 1
phủ mô 抚摸
phủ
giản thể
Từ điển phổ thông
phủ dụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撫
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm hỏi, an ủi, phủ dụ: 撫問 Thăm hỏi, uỷ lạo;
② Vỗ về, nuôi nấng: 撫養 Nuôi dưỡng;
③ Xoa, thoa: 撫摩 Xoa bóp;
④ (văn) Cầm, tuốt, vuốt: 撫劍 Tuốt gươm;
⑤ (văn) Như 摹 [mó].
Từ ghép 5
ái phủ 爱抚 • an phủ 安抚 • phủ bão 抚抱 • phủ dưỡng 抚养 • phủ mô 抚摸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典