Kanji Version 13
logo

  

  

, phủ  →Tra cách viết của 抚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:



Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 1
phủ mô

phủ
giản thể

Từ điển phổ thông
phủ dụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm hỏi, an ủi, phủ dụ: Thăm hỏi, uỷ lạo;
② Vỗ về, nuôi nấng: Nuôi dưỡng;
③ Xoa, thoa: Xoa bóp;
④ (văn) Cầm, tuốt, vuốt: Tuốt gươm;
⑤ (văn) Như [mó].
Từ ghép 5
ái phủ • an phủ • phủ bão • phủ dưỡng • phủ mô




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典