Kanji Version 13
logo

  

  

thích [Chinese font]   →Tra cách viết của 慼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buồn rầu, bi thương. ◇Tả truyện : “Nhị tam tử hà kì thích dã. Quả nhân chi tòng quân nhi tây dã” . 西 (Hi Công thập ngũ niên ) Các con sao mà bi thương vậy. Ta chỉ theo quân về phía tây đó mà.
Từ điển Thiều Chửu
① Lo lắng. Thích thích lo đau đáu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Buồn rầu, lo lắng (như , bộ ): Lo đau đáu;
② Xấu hổ, hổ thẹn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thích .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典