Kanji Version 13
logo

  

  

hy [Chinese font]   →Tra cách viết của 僖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui mừng.
2. (Danh) Tên thụy. ◎Như: “Lỗ Hi Công” .
3. (Danh) Họ “Hi”.

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vui mừng
Từ điển Thiều Chửu
① Vui mừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ, vui mừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ, vui mừng — Thận trọng, giữ gìn tránh né từng chút một.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典