Kanji Version 13
logo

  

  

khác [Chinese font]   →Tra cách viết của 恪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
khác
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
kính cẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cung kính, kính cẩn. ◎Như: “khác tuân” kính cẩn tuân theo.
2. (Danh) Họ “Khác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Kính (lúc làm việc có ý kính cẩn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cung kính, kính cẩn, thận trọng: Giữ đúng (lời hứa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典