Kanji Version 13
logo

  

  

ny [Chinese font]   →Tra cách viết của 怩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ni
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: nữu ni )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Nữu ni” : xem “nữu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nữu ny thẹn thò (sắc mặt thẹn thò).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bẽn lẽn, thẹn thò: Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem ;
② Đỏ mặt (vì thẹn), ngượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn — Thẹn thùng.
Từ ghép
nữu ni



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典