Kanji Version 13
logo

  

  

sám, thiên  →Tra cách viết của 忏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
sám
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ăn năn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ăn năn;
② Lễ sám hối (theo đạo Phật);
③ Kinh sám hối.
Từ ghép 1
sám hối

thiên
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Tốt đẹp.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典