Kanji Version 13
logo

  

  

bình  →Tra cách viết của 帡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
bình
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phần che chung quanh của cái màn (xem: bình mông ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màn (che ở trên). 【】bình mông [píngméng] Màn dũng (màn che trên và xung quanh);
② (văn) Che chở: May được vào hàng che chở. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che đi — Cái màn che.
Từ ghép 2
bình mông • bình mông




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典