Kanji Version 13
logo

  

  

đinh  →Tra cách viết của 帄 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
đinh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bổ đinh )
Từ điển Trần Văn Chánh
】bổ đinh [bưding] ① Vá sửa quần áo;
② Chỗ vá. Cv. , , .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung quần áo. Chẳng hạn Bồ đinh ( may vá quần áo ).
Từ ghép 1
bổ đinh

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典