Kanji Version 13
logo

  

  

điên [Chinese font]   →Tra cách viết của 巓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
điên
phồn thể

Từ điển phổ thông
đỉnh núi, chỏm núi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “điên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỉnh núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi): Đỉnh núi Thái Sơn; Có thể cắt đứt ngang đỉnh núi Nga Mi (Lí Bạch: Thục đạo nan). Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典