Kanji Version 13
logo

  

  

lai  →Tra cách viết của 崍 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
lai
phồn thể

Từ điển phổ thông
núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cung Lai” tên núi (xem “cung” ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: Núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi, tức Lai sơn , thuộc Trung Hoa.
Từ ghép 1
cư lai

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典