Kanji Version 13
logo

  

  

ngập [Chinese font]   →Tra cách viết của 岌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
ngập
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao (thế núi).
2. (Tính) § Xem “ngập ngập” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cao ngất. Ngập ngập nguy hiểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cao ngất. 【】ngập ngập [jíjí] (văn) ① Cao chót vót, cao vòi vọi: Núi cao vòi vọi;
② Nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy ngập: Hết sức nguy ngập, hết sức hiểm nghèo; Hết sức nguy ngập không thể sống được qua ngày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế núi cao, hiểm trở — Nguy nan. Td: Nguy ngập .
Từ ghép
ngập ngập



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典