Kanji Version 13
logo

  

  

tiệp [Chinese font]   →Tra cách viết của 屧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:
tiệp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đế gỗ của giày
2. cái guốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Guốc gỗ.
2. (Danh) Đế bằng gỗ của giày thời xưa. ◇Nam sử : “Bí thiếu bần, trú nhật chước tiệp vi nghiệp, dạ độc thư tùy nguyệt quang” , , (Giang Bí truyện ) (Giang) Bí thuở nhỏ nhà nghèo, ban ngày làm nghề đẽo đế gỗ giày, ban đêm đọc sách dưới ánh trăng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái guốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đế gỗ của giày (thời xưa);
② Guốc gỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiệp .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典