尪 uông [Chinese font] 尪 →Tra cách viết của 尪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
uông
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh khom xương.
2. (Tính) Gầy yếu. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thế hữu uông luy nhi thọ khảo” 世有尪羸而壽考 (Thượng thần tông hoàng đế thư 上神宗皇帝書) Trên đời có người gầy yếu mà sống lâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Khiễng chân.
② Gầy yếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiễng chân;
② Gầy yếu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi tập tễnh ( như người thọt chân ). Người thọt chân — Nhỏ bé. Thấp bé.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典