Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 孜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
làm không mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tư tư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư chăm chăm (xa xả).
Từ điển Trần Văn Chánh
】tư tư [zizi] Siêng, siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn: Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tư tư: Chăm chỉ. Siêng năng.
Từ ghép
tư tư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典