Kanji Version 13
logo

  

  

củng, quyết [Chinese font]   →Tra cách viết của 孒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
củng
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: kiết củng ,)
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa cũng như chữ “củng” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Kiết củng , vần Kiết — Một âm khác là Quyết. Cũng viết .
Từ ghép
kiết củng

quyết
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngắn — Một âm là Củng. Xem Củng. Cũng viết .
Từ ghép
kiết quyết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典