Kanji Version 13
logo

  

  

sương [Chinese font]   →Tra cách viết của 孀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
goá chồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đàn bà góa, quả phụ. ◇Hoài Nam Tử : “Điếu tử vấn tật, dĩ dưỡng cô sương” , (Tu vụ ) Phúng người chết, thăm hỏi người bệnh, nuôi con côi đàn bà góa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ở goá, đàn bà goá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Góa chồng, ở góa, đàn bà góa: Ở góa; Đàn bà góa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà có tang chồng.
Từ ghép
cô sương • di sương • sương cư • sương khuê • sương phụ • sương thê



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典