Kanji Version 13
logo

  

  

ly [Chinese font]   →Tra cách viết của 嫠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
li
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đàn bà góa, quả phụ. ◇Tô Thức : “Khấp cô chu chi li phụ” (Tiền Xích Bích phú ) Làm cho người đàn bà góa trong chiếc thuyền cô quạnh cũng phải sụt sùi.
Từ ghép
li phụ

ly
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đàn bà goá
Từ điển Thiều Chửu
① Ðàn bà goá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đàn bà góa. 【】li phụ [lífù] (văn) Đàn bà góa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà goá chồng — Gái già không chồng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典