Kanji Version 13
logo

  

  

tần  →Tra cách viết của 嫔 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
tần
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: phi tần )
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nữ quan trong cung vua: Cửu tần (chín nữ quan của thiên tử thời xưa); Cung tần;
② (văn) Vợ;
③ (văn) Vợ đã chết;
④ (văn) Lúc nhúc.
Từ ghép 1
phi tần




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典