Kanji Version 13
logo

  

  

tiệp [Chinese font]   →Tra cách viết của 婕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
tiệp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiệp dư” chức quan đàn bà đời xưa. § Cũng viết là “tiệp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiệp dư chức quan đàn bà đời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
】tiệp dư [jiéyú] (cũ) Chức quan nữ trong cung đời Hán (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiệp dư : Xem Tiệp dư .
Từ ghép
ban tiệp dư • tiệp dư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典