Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 伃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư )
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “dư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ dư .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tiệp dư, vần Tiệp — Một âm là m Tự.
Từ ghép
tiệp dư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典