Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 妤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiệp dư” : xem “tiệp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiệp dư một chức quan đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tiệp dư , , vần Tiệp. Như chữ Dư .
Từ ghép
ban tiệp dư • tiệp dư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典