Kanji Version 13
logo

  

  

, [Chinese font]   →Tra cách viết của 姹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, mĩ lệ. ◎Như: “sá nữ” gái đẹp. § Nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng “đan sa” là “sá nữ” .
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” .


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đứa bé gái
Từ điển Thiều Chửu
① Con gái bé, nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng đan sa thuỷ ngân là xá nữ .
② Lạ. Cũng như chữ xá .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bé gái;
② Lạ (dùng như , bộ );
③ Đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xá .
Từ ghép
xá nữ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典