Kanji Version 13
logo

  

  

luân [Chinese font]   →Tra cách viết của 圇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
luân
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: hốt luân ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó, tính) § Xem “hốt luân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hốt luân nguyên lành (vật còn nguyên lành không mất tí gì). Xem sách không hiểu nghĩa thế nào, cứ khuyên trăn cũng gọi là hốt luân. Người hồ đồ không sành việc gọi là hốt luân thôn tảo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [hú lún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Còn y nguyên vẹn toàn, không sứt mẻ. Cũng nói Hốt luân .
Từ ghép
hốt luân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典