Kanji Version 13
logo

  

  

tảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 棗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
táo
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.

tảo
phồn thể

Từ điển phổ thông
quả táo, cây táo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây táo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Táo: Cây táo; Táo đen; Táo đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây táo. Cũng đọc Táo.
Từ ghép
tảo da • tảo nhân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典