Kanji Version 13
logo

  

  

ninh [Chinese font]   →Tra cách viết của 嚀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ninh
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: đinh ninh ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Đinh ninh” dặn dò. ☆Tương tự: “phân phó” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðinh ninh dặn dò.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [dingníng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đinh ninh. Vần Đinh.
Từ ghép
đinh ninh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典