Kanji Version 13
logo

  

  

ngạc [Chinese font]   →Tra cách viết của 噩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ngạc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
kinh hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kinh khủng, đáng sợ. ◎Như: “ngạc mộng” ác mộng, chiêm bao thấy sự không lành, “ngạc háo” tin xấu, tin buồn, hung tín.
2. (Tính) Nghiêm túc. ◎Như: “ngạc ngạc” nghiêm túc, chính trực.
Từ điển Thiều Chửu
① Kinh hãi, như ngạc mộng chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo tin xấu.
② Ngạc ngạc nghiêm túc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kinh tởm, sửng sốt;
② 【】ngạc ngạc [èè] Nghiêm túc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kinh sợ.
Từ ghép
kinh ngạc • ngạc mộng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典