Kanji Version 13
logo

  

  

tức  →Tra cách viết của 唧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tức
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nói nỉ non
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “tức tức” .
2. (Danh) “Tức đồng” ống phun, ống bơm.
3. (Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như: “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
4. § Một dạng viết khác là .
Từ ghép 2
tức đồng • tức tức




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典