Kanji Version 13
logo

  

  

ゲン・つぶや(く)  →Tra cách viết của 呟 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:

きい
つぶやく。でぶつぶつとう。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典